Có 2 kết quả:

雷电计图 léi diàn jì tú ㄌㄟˊ ㄉㄧㄢˋ ㄐㄧˋ ㄊㄨˊ雷電計圖 léi diàn jì tú ㄌㄟˊ ㄉㄧㄢˋ ㄐㄧˋ ㄊㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) brontograph
(2) record of thunder and lightning

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) brontograph
(2) record of thunder and lightning

Bình luận 0